Có 2 kết quả:
有悖于 yǒu bèi yú ㄧㄡˇ ㄅㄟˋ ㄩˊ • 有悖於 yǒu bèi yú ㄧㄡˇ ㄅㄟˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go against
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go against
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0